GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MEGAVNN HÀNG THÁNG (ÁP DỤNG ĐỐI VỚI
KHÁCH HÀNG Y TẾ, GIÁO DỤC)
MegaEasy
|
MegaFamily
|
MegaMaxi
|
MegaPro
|
|
I. Tốc độ truy nhập
|
||||
1. Tốc độ cam kết tối đa
|
4.096Kbps/512Kbps
|
5.120Kbps/640Kbps
|
8.192Kbps/640Kbps
|
10.240Kbps/640Kbps
|
2. Tốc độ cam kết tối thiểu
|
Không
|
256Kbps/256Kbps
|
512Kbps/512Kbps
|
512Kbps/512Kbps
|
II. Địa chỉ IP
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
Miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh
|
III. Mức cước
|
||||
1. Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận
|
||||
a. Cước thuê bao
|
18.000 đồng/tháng
|
25.000 đồng/tháng
|
100.000 đồng/tháng
|
200.000 đồng/tháng
|
b. Cước theo lưu lượng
|
35 đồng/Mbyte
|
35 đồng/Mbyte
|
40 đồng/Mbyte
|
30 đồng/Mbyte
|
c. Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao tháng)
|
300.000 đồng/tháng
|
450.000 đồng/tháng
|
1.100.000 đồng/tháng
|
1.600.000 đồng/tháng
|
2. Phương thức 2: Sử dụng trọn gói (không phụ thuộc vào
lưu lượng sử dụng)
|
150.000 đồng/tháng
|
245.000 đồng/tháng
|
585.000 đồng/tháng
|
900.000 đồng/tháng
|
Đăng ký lắp đặt trực tiếp tại : Các điểm giao
dịch của VNPT Thái Bình
Mọi thông tin chi tiết liên hệ số điện thoại miễn phí của VNPT Thái Bình 800126 (trong giờ hành chính)
Website:
Đơn vị cung cấp dịch vụ: vnptthaibinh.vn
Website dịch vụ: mytv.vn
Mạng xã hội: buddy.vn
Mọi thông tin chi tiết liên hệ số điện thoại miễn phí của VNPT Thái Bình 800126 (trong giờ hành chính)
Website:
Đơn vị cung cấp dịch vụ: vnptthaibinh.vn
Website dịch vụ: mytv.vn
Mạng xã hội: buddy.vn